Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風をみたか
風を吹かす かぜをふかす
cư xử, hành động như một kiểu gì đó (ví dụ cư xử như một ông chủ trước mặt cấp dưới của mình)
let one's hair hang down
親風を吹かす おやかぜをふかす
lấy quyền lực của cha mẹ để áp đặt lên con cái
風を切る かぜをきる
chạy nhanh
hơi đỏ, đo đỏ
台風並み たいふうなみ
thời tiết gần giống bão
髪を垂らす かみをたらす
để cho một có tóc treo xuống
身を固める みをかためる
một công việc ổn định, kết hôn và nuôi dưỡng một gia đình