Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風を感じて
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh