Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
感じ かんじ
tri giác; cảm giác
悲哀を感じる ひあいをかんじる
xót thương.
感じる かんじる
cảm giác; cảm thấy
波風を立てる なみかぜをたてる
gây bất đồng, gây bất hoà
引け目を感じる ひけめをかんじる
Cảm thấy tự ti, yếu thế; cảm thấy mình thấp kém, nhỏ bé
痛痒を感じない つうようをかんじない
không đau không ngứa; bình chân như vại
良い感じ よいかんじ
sự cảm thấy tốt
いい感じ いいかんじ
cảm giác dễ chịu, rung cảm tốt