Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風を抜け!
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt