Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
抜け抜け ぬけぬけ
trắng trợn, trơ trẽn, mặt dày
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
会を抜ける かいをぬける
rút khỏi hội
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
抜け駆け ぬけがけ ぬけかけ
xông lên trước; tấn công trước; làm trước
羽抜け はぬけ
sự rụng lông, sự thay lông
底抜け そこぬけ
không có đáy