Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風を結んで
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N3
その結果
Kết quả là
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không