Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
肩で風を切る かたでかぜをきる
đi đứng nghênh ngang, vênh váo
風を切る かぜをきる
chạy nhanh
和を結ぶ わをむすぶ
để làm hoà bình
印を結ぶ いんをむすぶ しるしをむすぶ
làm có tính chất tượng trưng ký tên (những cử chỉ) với những ngón tay
紐を結ぶ ひもをむすぶ
buộc dây
髪を結ぶ かみをむすぶ
kết tóc.