Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風上にも置けない
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N2
上に
Hơn thế nữa/Không chỉ... mà còn
N3
Phủ định
~わけでもない
Cũng không nhất thiết là ~
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng