風上にも置けない
かざかみにもおけない
☆ Cụm từ
Một sự ô nhục

風上にも置けない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風上にも置けない
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
隅に置けない すみにおけない
không thể coi thường, không thể đánh giá thấp
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
下にも置かない したにもおかない
đối đãi cẩn thận, nhiệt tình
風上 かざかみ
phía đầu gió
ポケットに何もない ぽけっとになにもない
túi rỗng tuếch.
歯牙にも掛けない しがにもかけない
không quan tâm
いやが上にも いやがうえにも
Hơn mức bình thường, tất cả