Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風切羽〜かざきりば〜
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N3
きり
Chỉ có
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…
N3
Liên tục
ばかり
Toàn, chỉ, lúc nào cũng…
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...