Các từ liên quan tới 風切羽〜かざきりば〜
風切り羽 かざきりばね かざきりわ
bay những lông chim
切り羽 きりは
mặt (của) một tường (của) than đá hoặc quặng vân vân.
羽風 はかぜ
gió phát ra khi chim (côn trùng) vỗ cánh
切羽 せっぱ
lò chợ (khai thác than), gương than, mặt cắt của vỉa than
本切羽 ほんせっぱ
Cúc tay áo vest
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
ざく切り ざくぎり
cắt thành miếng
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.