Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風味豊か
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N5
~か、~か
Là... hay là...
N5
Liên quan, tương ứng
...か... (か)
Hoặc...hoặc, hay...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N4
かどうか
... hay không
N3
か何か
Hay gì đó
N3
なかなか
Rất/Khá là
N4
Xếp hàng, liệt kê
…か…かで
Hoặc là ... hoặc là
N4
~か
... không