風味豊か
ふうみゆたか「PHONG VỊ PHONG」
☆ Tính từ đuôi な
Có mùi thơm, gây mùi thơm

風味豊か được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風味豊か
風味 ふうみ
mùi vị; hương vị
豊か ゆたか
phong phú; dư dả; giàu có
風味絶佳 ふうみぜっか
hương vị thơm ngon, hương vị tuyệt vời
風邪気味 かぜぎみ
Cảm giác cảm lạnh
豊かな ゆたかな
giàu
緑豊か みどりゆたか
xanh tươi
豊かの海 ゆたかのうみ
biển giàu có ( một trong những đại dương mặt trăng nằm ở bán cầu đông của Mặt trăng , ở phía gần của Mặt trăng)
色彩豊か しきさいゆたか
nhiều màu sắc