Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風立つ
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
に先立って
Trước khi
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
について
Về...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...