風立つ
かぜだつ かぜたつ「PHONG LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
Thổi ( gió)

Bảng chia động từ của 風立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 風立つ/かぜだつつ |
Quá khứ (た) | 風立った |
Phủ định (未然) | 風立たない |
Lịch sự (丁寧) | 風立ちます |
te (て) | 風立って |
Khả năng (可能) | 風立てる |
Thụ động (受身) | 風立たれる |
Sai khiến (使役) | 風立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 風立つ |
Điều kiện (条件) | 風立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 風立て |
Ý chí (意向) | 風立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 風立つな |
風立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風立つ
波風が立つ なみかぜがたつ
bất hòa
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
風の中に立つ かぜのなかにたつ
hóng gió.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立つ たつ
đứng
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.