Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風邪をひく
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
ぜひ
Nhất định/Thế nào cũng phải
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N5
を
Trợ từ
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...