Kết quả tra cứu 風邪をひく
風邪をひく
かぜをひく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku
◆ Cảm lạnh, bị cảm lạnh
風邪
をひく
心配
は
少
しもありません。
Không có bất kỳ sợ bị cảm lạnh.
風邪
をひく
心配
は
少
しもありません。
Không có bất kỳ sợ bị cảm lạnh.
風邪
をひくといけないから
窓
を
閉
めて
下
さい。
Đóng cửa sổ để tránh bị cảm lạnh.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 風邪をひく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 風邪をひくぐ/かぜをひくぐ |
Quá khứ (た) | 風邪をひくいだ |
Phủ định (未然) | 風邪をひくがない |
Lịch sự (丁寧) | 風邪をひくぎます |
te (て) | 風邪をひくいで |
Khả năng (可能) | 風邪をひくげる |
Thụ động (受身) | 風邪をひくがれる |
Sai khiến (使役) | 風邪をひくがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 風邪をひくぐ |
Điều kiện (条件) | 風邪をひくげば |
Mệnh lệnh (命令) | 風邪をひくげ |
Ý chí (意向) | 風邪をひくごう |
Cấm chỉ(禁止) | 風邪をひくぐな |