Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風邪を惹いている
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
Thời gian
としている
Sắp