Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風邪を引いている かぜをひいている
để cảm lạnh
悪い風邪 わるいかぜ
gió độc
風邪 かぜ ふうじゃ
bị cảm.
風邪で臥っている かぜでがっている
để được đặt lên trên với một lạnh
風邪をひく かぜをひく
Cảm lạnh, bị cảm lạnh
風邪を引く かぜをひく
cảm gió
風邪を移す かぜをうつす
Lây nhiễm cảm lạnh cho ai đó
風邪を治す かぜをなおす
chữa bệnh cảm