Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風鈴みすず
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm
N4
てみる
Thử...