Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風鈴 ふうりん
chuông gió
風鈴草 ふうりんそう ふうりんくさ
cái chuông canterbury
鈴 すず りん れい
cái chuông
鈴
dây chuông
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
涼み すずみ
chính mình mát; thưởng thức không khí mát
水篶 みすず
Sasamorpha borealis (species of bamboo grass unique to Japan)
水 みず み すい
nước