Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風雲急を告げる
N3
上げる
Làm... xong
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...