風雲急を告げる
ふううんきゅうをつげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Điềm gở, điềm báo

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 風雲急を告げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 風雲急を告げる/ふううんきゅうをつげるる |
Quá khứ (た) | 風雲急を告げた |
Phủ định (未然) | 風雲急を告げない |
Lịch sự (丁寧) | 風雲急を告げます |
te (て) | 風雲急を告げて |
Khả năng (可能) | 風雲急を告げられる |
Thụ động (受身) | 風雲急を告げられる |
Sai khiến (使役) | 風雲急を告げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 風雲急を告げられる |
Điều kiện (条件) | 風雲急を告げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 風雲急を告げいろ |
Ý chí (意向) | 風雲急を告げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 風雲急を告げるな |