Kết quả tra cứu ngữ pháp của 颱風とざくろ
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
わざわざ
Cất công
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể