Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
颱風 たいふう
bão
いろざと
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
ざくろ鼻 ざくろばな
rhinophyma, red swollen nose (often associated with alcoholism)
黒砂糖 くろざとう
đường đen (chưa tinh chế).
くろあざ
black mole
波と風 なみとかぜ
sóng gió.
色里 いろざと
石榴 ざくろ
Cây lựu; lựu.