Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飛びかかる
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N2
かねる
Khó mà/Không thể