Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飛び掛かる とびかかる
Vồ lấy, bám theo.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
飛び翔る とびかける
sự bay vút lên
びかびか びかびか
Sáng chói, sáng chói lóa
飛び とび
sự bay
飛び乗る とびのる
nhảy lên
飛び散る とびちる
bay lả tả