Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飛び下り
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa