Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飛び下り
とびおり
sự nhảy xuống.
飛び下りる
とびおりる
nhảy xuống.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
ズボンした ズボン下
quần đùi
飛び降りる とびおりる
nhảy xuống
飛び とび
sự bay
飛び蹴り とびげり
đá bay ( phi cước)
飛び降り とびおり
nhảy ra khỏi
飛び切り とびきり とびっきり
rất tốt; cực kỳ; đặc biệt