Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飛ぶ鳥跡を濁さず
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
Đánh giá
いささか
Hơi