飛ぶ鳥跡を濁さず
とぶとりあとをにごさず
☆ Cụm từ
Khi rời khỏi một nơi, người ta phải thấy rằng mọi thứ đều ở trong tình trạng tốt (một con chim không làm bẩn tổ mà nó sắp rời đi)

飛ぶ鳥跡を濁さず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛ぶ鳥跡を濁さず
立つ鳥跡を濁さず たつとりあとをにごさず
Chỉ việc một người đã tạ thế nhưng không để lại tiếng xấu
飛ぶ鳥 とぶとり
chim bay
跡を濁す あとをにごす
để lại ấn tượng xấu
飛跡 ひせき
đường bay
飛鳥 ひちょう あすか
(đọc là ひちょう) chim bay; trạng thái nhanh như cắt của động tác
空を飛ぶ そらをとぶ
Bay trên bầu trời
飛ぶ鳥を落とす勢い とぶとりをおとすいきおい
thế như chẻ tre; khí thế ngất trời; làm mưa làm gió
高空を飛ぶ こうくうをとぶ
bay bổng.