Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飛べない鳥 (ゆずの曲)
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~