Các từ liên quan tới 飛べない鳥 (ゆずの曲)
飛べない鳥 とべないとり
chim không thể bay
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
飛鳥 ひちょう あすか
(đọc là ひちょう) chim bay; trạng thái nhanh như cắt của động tác
飛ぶ鳥 とぶとり
chim bay
曲飛び きょくとび
tưởng tượng lao xuống
曲のない きょくのない
không hay; tối
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛鳥時代 あすかじだい あすかときよ
thời đại Asuka (bắt đầu từ năm 550 đến 710 sau công nguyên)