Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食べて、祈って、恋をして
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N3
に比べて
So với
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~