Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
べっして
đặc biệt là, nhất là
別して べっして
đặc biệt là
食べさせて たべさせて
Đút ăn
べってい
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
肩を並べて かたをならべて
sát cánh.
別邸 べってい
別添 べってん
đính kèm riêng