Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食べる必要がある
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N4
が必要
Cần
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
たことがある
Đã từng
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng