Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
必要がある ひつようがある
cần.
会う必要がある あうひつようがある
cần gặp.
食べる たべる
ăn.
ガンガン食べる ガンガンたべる がんがんたべる
to pig out, to chow down
食べ比べる たべくらべる
ăn và so sánh
食べ物が充分ある たべものがじゅうぶんある
đủ ăn.
再調査の必要がある さいちょうさのひつようがある
cần xét lại.
必要 ひつよう
cấp thiết, cần thiết