Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食べ切れない程のパン
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
Liên quan, tương ứng
~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không