Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食べ切れない たべきれない
Không thế ăn hết<br>
パン食 パンしょく
chế độ ăn mà thực phẩm chính là bánh mỳ
食パン しょくパン
bánh mì gối.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
食べない たべない
không ăn.
壁パン かべパン
punching the wall
食べなさい たべなさい
hãy ăn.