Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食事を与えずに置去りにする
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ