Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
置去りにする おきざりにする
bỏ lại.
置き去りにする おきさりにする
lìa
事にする ことにする
tự mình quyết định
食事の際に しょくじのさいに
khi nào việc ăn
事にすると ことにすると
có lẽ
仕事に堪える しごとにたえる しごとにこたえる
để (thì) thích hợp cho công việc
罰を与える ばつをあたえる ばちをあたえる
phạt (một trẻ em, vân vân.)
パソチを与える ぱそちをあたえる
Điểm huyệt.