Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
置去りにする おきざりにする
bỏ lại.
置き去りにする おきさりにする
lìa
事にする ことにする
tự mình quyết định
事にすると ことにすると
có lẽ
仕事に堪える しごとにたえる しごとにこたえる
để (thì) thích hợp cho công việc
考えずにやる かんがえずにやる
liều.
軽快に仕事をする けいかいにしごとをする
làm việc nhanh nhẹn
友達を大事にする ともだちをだいじにする
tôn trọng bạn bè.