Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食欲不振で苦しむ
N2
Thời gian
…振り
Sau
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…