食欲不振 しょくよくふしん
chứng biếng ăn, chứng chán ăn
食欲不振症 しょくよくふしんしょう
chán ăn
食欲 しょくよく
sự ngon miệng; sự thèm ăn
不振 ふしん
không tốt; không hưng thịnh; không trôi chảy (công việc)
不食 ふしょく
người không ăn tinh bột/cơm
借金で苦しむ しゃっきんでくるしむ
để bị cực khổ với những món nợ