Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飢えたライオンは身を投げ出してカモシカに襲いかかる
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn