Các từ liên quan tới 飢えたライオンは身を投げ出してカモシカに襲いかかる
身を投げる みをなげる
gieo mình, nhảy xuống (vách đá,v.v.)
身投げ みなげ
sự tự dìm mình xuống nước; sự tự ném mình xuống nước
カモシカ類 カモシカるい
loài linh dương
身投げする みなげする
tự dìm mình xuống nước; tự ném mình xuống nước
出し投げ だしなげ
kỹ thuật ném ra trước mặt
愛に飢える あいにうえる
khát khao tình yêu
血に飢える ちにうえる
khát máu
氈鹿 かもしか カモシカ
serow, wild goat