Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飯めしあがれこにお
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại