Các từ liên quan tới 飯めしあがれこにお
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả, hoàn toàn, rất lắm
焦がれ死に こがれじに こがれじにに
sự chết vì tương tư, sự chết vì tình; sự chết cháy
sự giao hợp; sự giao cấu.
おこぼれに預かる おこぼれにあずかる
nhận được một phần nhỏ những gì ai đó đang tận hưởng, nhận được một phần nhỏ lợi nhuận
こわ飯 こわめし
xôi.
bỏ tù, tống giam, giam cầm, giam hãm, o bế
炒め飯 いためめし
cơm chiên
sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung ; sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động