Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飲まず食わず
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...