Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食うや食わず くうやくわず
Không thể ăn thỏa mãn, sống bên lề sinh hoạt
食わず嫌い くわずぎらい
ghét ăn.
先ず先ず まずまず
trước tiên, trước mắt, trước hết
もかまわず もかまわず
問わず とわず
không kể; bất kể
倦まず弛まず うまずたゆまず
nỗ lực không ngừng nghỉ
能わず あたわず
không thể
思わず おもわず
bất giác; bất chợt