Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食うや食わず くうやくわず
Không thể ăn thỏa mãn, sống bên lề sinh hoạt
食わず嫌い くわずぎらい
ghét ăn.
先ず先ず まずまず
trước hết; đầu tiên (nhấn mạnh)
飲食 いんしょく
ăn uống; nhậu nhẹt
まずまず
có thể tha thứ được, có thể chịu được, kha khá, vừa vừa, tàm tạm
もかまわず もかまわず
飲食/軽食 いんしょく/けいしょく
Đồ ăn uống / đồ ăn nhẹ
飲みまくる 飲みまくる
uống tới bến