Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飽くことを知らない
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
ことなく
Không hề
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Biểu thị bằng ví dụ
ということなら
Nếu anh ấy nói thế
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...